Có 2 kết quả:
悲催 bēi cuī ㄅㄟ ㄘㄨㄟ • 悲摧 bēi cuī ㄅㄟ ㄘㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Internet slang) miserable
(2) pathetic
(3) the pits
(2) pathetic
(3) the pits
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grieved
(2) miserable
(2) miserable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0